Từ vựng tiếng Nhật chủ đề trái cây

Ngày đăng: 25/10/2016

Học tiếng Nhật - Từ vựng tiếng Nhật chủ đề trái cây, hoa quả

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề trái cây

  1. バナナ.... Banana..... Quả chuối
  2. ぶどう.... Budou........ Quả nho
  3. 干しぶどう..... Hoshi budou.... Nho khô
  4. チェリー ......Cherii (Cherry)...... Quả sơri
  5. いちご ........Ichigo....... Quả dâu tây
  6. 柿 (かき) ......Kaki...... Quả hồng
  7. オレンジ .........Orenji (Orange)..... Quả cam
  8. みかん........ Mikan...... Quả quýt
  9. 桃 <もも>....... Momo.... Quả đào 
  10. 梨 <なし>...... Nashi...... Quả lê
  11. パイナップル.....Painappuru (pineapple)....... Quả dứa (thơm)
  12. パパイア....... Papaya....... Quả đu đủ
  13. りんご......... Ringo........ Quả táo
  14. 西瓜 <スイカ>....... Suika....... Quả dưa hấu
  15. 砂糖黍 <サトウキビ> ......Satoukibi...... Cây mía
  16. ザボン......Zabon...... Quả bưởi
  17. アボカド..... Abokado (avocado)........ Quả bơ
  18. ライム ....Raimu...... Quả chanh (quả tròn nhỏ, vỏ xanh, mọng nước, có nhiều ở Việt Nam)
  19. レモン........ Remon (lemon).... Quả chanh tây (quả to, hình trứng thuôn, màu vàng, vỏ dày, cứng)
  20. グアバ...... Guaba (guava)..... Quả ổi
  21. ミルクフルーツ...... Miruku furuutsu (Milk fruit)...... Quả vú sữa
  22. シュガーアップル...... Shugaa appuru (sugar apple) ............Mãng cầu ta (quả na)
  23. カスタードアップル...... Kusutaa appuru (Custas apple) ......Mãng cầu xiêm
  24. くわの実..... Kuwa no mi....... Quả dâu tằm
  25. さくらんぼ.........Sakuranbo....... Anh đào
  26. ざくろ .........Zakuro.......... Quả lựu
  27. ジャックフルーツ....... Jakku furuutsu (Jack fruit)....... Quả mít
  28. タマリンド......... Tamurindo (tamarind)........ Quả me
  29. ドラゴンフルーツ.......... Doragon furuutsu (dragon fruit)........... Quả thanh long
  30. すもも...... Sumomo........ Quả mận
  31. メロン........ Meron (Muskmelon)....... Dưa gang
  32. ロンガン .......Rongan ........Quả nhãn
  33. ライチー .......Raichii (lychee)........ Quả vải
  34. サブチェ ........Sabuche (Sabochea)...... Quả hồng xiêm
  35. グレープ........ Gureepu (grape)..... Quả nho
  36. レーズン ........Reezun (raisin)......... Nho khô
  37. アップル....... Appuru (apple)....... Quả táo
  38. ペア .......Pea (pear)........ Quả lê
  39. ストロベリー ........Sutoroberii (strawberry) ......Quả dâu tây
  40. キウイ .....Kiui..... Quả kiwi
  41. マンゴー ........Mangoo (mango)....... Quả xoài
  42. ドリアン ........Dorian (durian)........ Quả sầu riêng
  43. オリーブ .......Oriibu........ Quả olive
  44. プラム .....Puramu (plum).... Quả mận
  45. ピーチ ......Piichi (peach)....... Quả đào
  46. ネクタリン....... Nekutarin (nectarine).... Quả xuân đào
  47. ココナッツ........ Kokonattsu (coconuts)........ Quả dừa
  48. パッションフルーツ........ Passhonfuruutsu (passion fruit)..... Quả chanh dây
  49. マンゴスチン........ Mangosuchin (mangosteen) ........Quả măng cụt
  50. スターフルーツ....... Sutaafuruutsu (star fruit)...... Quả khế

Chúc các bạn học tiếng nhật vui vẻ!

Đăng ký tư vấn ngay để nhận ưu đãi!

Hỗ trợ trực tuyến
image
Ms.Thông
Hotline tư vấn: 0963.225.662
FANPAGE