Nếu ở Việt Nam bạn thường ăn rau muống, rau ngót, rau đay, rau bí, rau dền,… thì ở Nhật, nơi tất cả các loại rau kể trên đều KHÔNG CÓ hoặc chỉ bán ở rất ít những nơi rất khó tìm với giá khá đắt, thì ở đây bạn sẽ ăn rau gì?
Với khí hậu, địa hình và thói quen ăn uống của người dân khác xa với ở Việt Nam, các loại rau củ của Nhật cũng có rất nhiều điểm khác biệt. Dưới đây là một chia sẻ rất đầy đủ về các loại rau phổ biến ở Nhật từ góc nhìn của một người phương Tây.
Ẩm thực Nhật Bản chú trọng đặc biệt về chất lượng và yếu tố mùa của các nguyên liệu thành phần. Điều này đặc biệt đúng đối với rau quả – một yếu tố cơ bản trong nấu ăn Nhật Bản. Ngoài một số loại rau địa phương, hầu hết loại rau được sử dụng trong nấu ăn Nhật Bản ngày nay vốn bắt nguồn từ lục địa châu Á. Sau đó, các loại rau khác bắt đầu du nhập vào Nhật trong thế kỷ 16 – thông qua thời gian đầu tiếp xúc với châu Âu, và sau đó trong vài thập kỷ gần đây – thông qua sự ảnh hưởng của phương Tây đối với những thói quen ăn uống của Nhật Bản.
1. Các loại rau lá
Bắp cải là một loại rau rẻ, đa năng được sử dụng để bổ sung dinh dưỡng và hương vị cho rất nhiều loại món ăn. Cải bắp sống thường được thái sợi mỏng để ăn kèm với Korokke, tonkatsu (thịt lợn cốt lết chiên) hoặc các món ăn chiên khác. Nó cũng là một thành phần quan trọng trong okonomiyaki.
Bắp cải có thể xuất hiện trong bất kỳ món ăn nào, từ món súp và món hầm cho đến các món chiên xào và salát. Nhật Bản là một trong những nước sản xuất bắp cải hàng đầu thế giới, và bắp cải cũng là một trong những loại rau được tiêu thụ nhiều nhất tại siêu thị ở Nhật Bản.
-
Hakusai (cải làn, cải thảo)
Hakusai rất phổ biến ở nhiều nước châu Á và thường được chế biến bằng cách muối chua. Hakusai chính là loại rau thuộc họ cải được dùng để làm kimchi ở Hàn Quốc, món ăn nổi tiếng nhất của quốc gia này.
Tại Nhật Bản, hakusai cũng được muối chua trong một món ăn gọi là hakusai-no-sokusekizuke, tuy nhiên trong món ăn này Hakusai được muối chua nhẹ hơn nhiều so với kim chi. Ngoài ra, hakusai tươi là một thành phần rất phổ biến trong các món lẩu (nabe).
Horenso là loại rau hết sức phổ biến và được ưa chuộng vì nổi tiếng là loại thực phẩm có lợi cho sức khỏe, do có nhiều loại vitamin, đặc biệt là giàu canxi và sắt. Một món ăn horenso nổi tiếng là Horenso-no-goma-ae (rau chân vịt trộn nước sốt vừng), món này gồm có rau horenso trần qua nước nóng trộn với nước tương ngọt và nước sốt vừng. Horenso cũng được rắc lên làm topping trong các món súp.
-
Komatsuna (rau chân vịt mù tạt Nhật Bản)
Komatsuna được trồng và tiêu thụ chủ yếu tại Nhật Bản, Trung Quốc, Đài Loan và Hàn Quốc. Tương tự như rau chân vịt horenso, komatsuna có chứa rất nhiều chất dinh dưỡng và vitamin quan trọng, nhưng nó không có vị đắng giống như horenso.
Komatsuna thường được ăn sống trong các món salad hoặc được luộc, nấu lấy nước (nấu canh) hoặc dùng trong món hầm, hoặc cũng có thể được muối chua/lên men.
-
Mizuna (rau mù tạt Nhật Bản/rau mù tạt nhện)
Mizuna gần đây đã trở thành một loại rau trộn salat rất phổ biến. Nó thường được kết hợp với daikon (củ cải trắng Nhật) trong các món salad tươi. Ngoài ra, mizuna có thể được nấu canh, hoặc nấu trong lẩu (nabe), hoặc được dùng để trang trí trên nhiều món ăn khác nhau.
Tía tô là một loại rau thơm giống bạc hà, có hương vị đặc biệt và là nguyên liệu đặc biệt trong nhiều món Nhật Bản. Có hai loại tía tô được sử dụng cho các mục đích khác nhau: Aojiso (tía tô xanh) thường được ăn với sashimi, trộn vào các món salad, hoặc để làm gia vị cho các món súp và món hầm. Akajiso (tía tô màu đỏ) được dùng để muối cùng quả mơ, hoặc để thêm màu sắc cho món ăn.
2. Các loại củ
Củ cải cũng là một loại rau rất phổ biến và đa năng Nhật Bản. Người ta có thể ăn sống củ cải, hoặc nấu chín, hoặc xay nhuyễn thành daikon-oroshi – một món ăn kèm được dùng để trung hòa vị béo ngậy của của các món ăn như cá nướng, hoặc tempura (các món tẩm bột chiên). Nửa dưới của củ cải Nhật thường khá cay, giống như các loại củ cải khác. Tuy nhiên, khi nấu chín, vị cay sẽ biến mất và củ cải sẽ có vị hơi ngọt. Nếu ăn sống, người ta thường thái củ cải thành sợi và kết hợp với rau mizuna trong các món salát. Khi nấu chín, củ cải thường được luộc trong súp, món hầm hoặc các món lẩu (nabe). Nó là thành phần phổ biến nhất trong các món oden.
Daikon cũng là món được muối chua phổ biến nhất của Nhật Bản. Daikon muối chua (được gọi là takuan) xuất hiện trong hầu như tất cả món dưa chua của Nhật Bản. Trong mùa thu hoạch, hình ảnh củ cải được treo lên cao trong các ngôi nhà nông thôn để chuẩn bị muối là một hình ảnh phổ biến ở các miền quê của Nhật.
Kabu hầu như chỉ được chế biến bằng cách luộc lên, để ăn trong canh hoặc lẩu (nabe). Nó là một thành phần phổ biến trong súp miso và đôi khi cũng được sử dụng để làm dưa chua. Kabu thường có một hương vị cay hơn so với các giống củ cải đường của phương Tây.
-
Jagaimo (một loại khoai tây)
Jagaimo không phải một phần của món ăn truyền thống Nhật Bản cho đến những năm gần đây. Người ta cho rằng loại khoai tây này đã được các thương nhân Hà Lan đưa đến Kyushu (miền Nam nước Nhật) từ Indonesia trong thế kỷ 17. Tuy nhiên, phải mãi đến cuối thế kỷ 19 người ta mới trồng loại khoai này ở Nhật. Ngày nay, jagaimo có liên quan chặt chẽ với Hokkaido, tại đây chúng đã trở thành loại nông sản phổ biến và nổi tiếng cho khu vực.
Jagaimo rất phổ biến trong một số món ăn Nhật Bản và thích các món ăn phương Tây ví dụ như Nikujaga (món thịt hầm khoai tây) là một món hầm kết hợp thịt bò, rau và khoai tây và nước tương ngọt. Jaga-bataa là một món ăn phổ biến trong các dịp lễ hội, món này chỉ gồm một củ khoai tây nướng được tẩm bơ và nước tương. Jagaimo cũng rất phổ biến trong cà ri và korokke Nhật Bản.
Satsumaimo (“khoai satsumo”), hay khoai lang, vốn được trồng ở tỉnh Kagoshima – địa phương có tên gọi cũ là Satsuma. Khoai lang là một loại rau mùa đông phổ biến, được chế biến trong các món ăn mặn và kể cả món ăn ngọt (bánh ngọt), hoặc đơn giản có thể chỉ cần nướng lên bóc vỏ và ăn (yaki-imo – khoai nướng). Khoai lang cũng có thể được tẩm bột để rán thành một món tempura, hoặc được luộc lên trong canh, món hầm hay cà ri Nhật Bản.
Daigakuimo (“khoai đại học”) là món khoai lang bọc đường. Tên của nó có chữ “trường đại học” vì nó là một món ăn được phát minh để dành cho sinh viên đại học, là những người luôn tìm kiếm các món ăn ngon nhưng lại rẻ. Nhờ vị ngọt tự nhiên của nó mà Satsumaimo đôi khi còn được dùng trong các loại bánh ngọt và các món ăn nhẹ.
Satoimo được tiêu thụ trên toàn châu Á, đặc biệt là ở Ấn Độ, Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản. Satoimo luôn được nấu chín trước khi ăn, và thường xuất hiện trong các món ăn luộc hoặc hầm. Satoimo có thể được cho vào súp miso, các món lẩu (nabe), cà ri Nhật hoặc được tẩm bột rán.
Nagaimo và nhiều loại khoai núi hoang dã khác có vị và hình dáng tương tự nhau, nhưng đều được chế biến theo 1 cách: thái lát lên và nướng, hoặc ăn sống. Nagaimo sống được nghiền để tạo thành Tororo, ăn kèm với cơm, mì soba hoặc udon, hoặc trộn với dashi (nước cốt cá) để nấu các món ăn khác. Một số người đôi khi có thể bị ngứa nhẹ khi nagaimo chạm vào da, vì thế khi ăn khoai môn có thể bị ngứa ran xung quanh môi.
Phổ biến ở Nhật Bản và châu Á, hình dáng đặc trưng của củ sen khiến nó trở thành một nguyên liệu tiện dụng để chế biến và trình bày các món ăn ngon mắt. Củ sen không được ăn sống mà phải bóc vỏ và luộc chín. Nếu luộc nhanh củ sen có thể giòn như cà rốt sống, còn nếu luộc lâu củ sen có thể bở như khoai tây. Củ sen thường được chế biến bằng cách tẩm bột rán, luộc trong món canh, hoặc được hầm trong các món hầm như chikuzenni, hoặc rán với dầu, hợc được trộn với giấm trong salát. Hầu như củ sen luôn luôn được cắt ngang để thể hiện hình dáng bắt mắt.